Có 3 kết quả:
古物 gǔ wù ㄍㄨˇ ㄨˋ • 穀物 gǔ wù ㄍㄨˇ ㄨˋ • 谷物 gǔ wù ㄍㄨˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ cổ, vật cổ
Từ điển Trung-Anh
antique
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cereal
(2) grain
(2) grain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cereal
(2) grain
(2) grain
Bình luận 0